電撃傷
でんげきしょー「ĐIỆN KÍCH THƯƠNG」
Sốc điện
Chấn thương điện
電撃傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電撃傷
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
雷撃傷 らいげきしょー
chấn thương do sét đánh
電撃 でんげき
cú điện giật; cú sốc điện
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
電撃的 でんげきてき
gây sốc, đột ngột và bất ngờ
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm