蓄積症
ちくせきしょー「SÚC TÍCH CHỨNG」
Bệnh tích tụ
Bệnh tích lũy
蓄積症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蓄積症
スルファチド蓄積症 スルファチドちくせきしょー
ự tích tụ sulfatide
リソソーム蓄積症 リソソームちくせきしょー
bệnh liên quan đến tích đọng các chất ở lysosome
シアル酸蓄積症 シアルさんちくせきしょー
bệnh tích tụ axit xialic
脂質蓄積症 ししつちくせきしょー
tích tụ lipid
蓄積 ちくせき
sự tích luỹ; sự lưu trữ
蓄積管 ちくせきかん
kho đặt ống
蓄膿症 ちくのうしょう
viêm xoang mũi
生物蓄積 せいぶつちくせき
tích lũy sinh học