Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きずし
巻鮨 まきずし
sushi bằng cơm được quấn bên ngoài bằng tảo biển khô; sushi cuộn nói chung
巻き寿司 まきずし
món sushi truyền thống của nhật bản được làm bằng cơm trộn giấm và các thành phần khác nhau cuộn trong lá rong biển khô ăn kèm xì dầu, gừng muối và wasabi.
手巻寿司 てまきずし
Sushi cuộn lại trong nori (tảo biển).
手巻き寿司 てまきずし
sushi cuộn tay
傷傷しい きずきずしい
cảm động; cảm động
sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ, lược đồ, giản đồ, sơ đồ, vạch kế hoạch, âm mưu, mưu đồ
nhức nhối; nhưng nhức; đau nhức
ずきんずきん ずきんずきん
nhói (đau), đập