ずしき
Kế hoạch,mưu đồ,sự phối hợp,giản đồ,sự sắp xếp theo hệ thống,lược đồ,vạch kế hoạch,âm mưu,sơ đồ,ý đồ

ずしき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ずしき
ずしき
kế hoạch,mưu đồ,sự phối hợp.
図式
ずしき
lên sơ đồ