傷傷しい
きずきずしい「THƯƠNG THƯƠNG」
Cảm động

Từ đồng nghĩa của 傷傷しい
adjective
傷傷しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傷傷しい
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật
傷々しい きず々しい
cảm động
押し傷 おしきず
vết dập, vết lõm do ấn (trên trái cây)
刺し傷 さしきず
vết thương do bị đâm.
咬傷と刺傷 こーしょーとししょー
vết cắn và vết chích
創傷と損傷 そうしょうとそんしょう
vết thương và tổn thương
vết cắn, vết thương do bị cắn