Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傷傷しい
きずきずしい
cảm động
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật
傷々しい きず々しい
cảm động; cảm động
刺し傷 さしきず
vết thương do bị đâm.
押し傷 おしきず
bruise (on fruit, etc.)
咬傷と刺傷 こーしょーとししょー
vết cắn và vết chích
創傷と損傷 そうしょうとそんしょう
vết thương và tổn thương
傷歎
khóc trong sự đau
「THƯƠNG THƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích