Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嫁たたき よめたたき
phong tục đánh cô dâu bằng gậy và ăn mừng để có con sớm
肩たたき かたたたき
vỗ nhẹ trên (về) vai; yêu cầu để từ chức
肉たたき にくたたき
máy đánh tơi thịt
たたき台 たたきだい
bản phác thảo
たたききる
máy cán là, xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm hỏng, làm xấu đi, làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch
生きた いきた
sống
またきき
tin đồn, lời đồn, dựa vào tin đồn, do nghe đồn
ききたる
hân hoan, vui sướng