たたき台
たたきだい「THAI」
☆ Danh từ
Bản phác thảo

たたき台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たたき台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
叩き台 たたきだい
chặt khối; springboard cho thảo luận
máy cán là, xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm hỏng, làm xấu đi, làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch
肩たたき かたたたき
vỗ nhẹ trên (về) vai; yêu cầu để từ chức
嫁たたき よめたたき
phong tục đánh cô dâu bằng gậy và ăn mừng để có con sớm
肉たたき にくたたき
máy đánh tơi thịt
舞台開き ぶたいびらき
lễ khai trương rạp hát.
折りたたみ踏み台 おりたたみふみだい
thang đứng có thể gấp gọn