Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嫁たたき
よめたたき
phong tục đánh cô dâu bằng gậy và ăn mừng để có con sớm
嫁の尻たたき よめのしりたたき
traditional koshogatsu ceremony where the newly-wed wife is hit with a sacred wooden pole on the rump to ensure her fertility
肩たたき かたたたき
vỗ nhẹ trên (về) vai; yêu cầu để từ chức
嫁 よめ
cô dâu
肉たたき にくたたき
máy đánh tơi thịt
たたき台 たたきだい
bản phác thảo
嫁き遅れ いきおくれ
ế
鰺のたたき あじのたたき
khí lạnh scad
たたききる
máy cán là, xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm hỏng, làm xấu đi, làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch
「GIÁ」
Đăng nhập để xem giải thích