嫁たたき
よめたたき「GIÁ」
☆ Danh từ
Phong tục đánh cô dâu bằng gậy và ăn mừng để có con sớm

嫁たたき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嫁たたき
嫁の尻たたき よめのしりたたき
traditional koshogatsu ceremony where the newly-wed wife is hit with a sacred wooden pole on the rump to ensure her fertility
嫁 よめ
cô dâu
嫁き遅れ いきおくれ
ế
máy cán là, xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm hỏng, làm xấu đi, làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch
肩たたき かたたたき
vỗ nhẹ trên (về) vai; yêu cầu để từ chức
たたき台 たたきだい
bản phác thảo
肉たたき にくたたき
máy đánh tơi thịt
兄嫁 あによめ
chị dâu