きっかり
きっかり
☆ Trạng từ
Chính xác; hoàn hảo; đúng
会議
は3
時
きっかりに
始
まった
Hội nghị đã bắt đầu đúng lúc ba giờ
毎日
_
時
きっかりに
銀行
の
営業
を
終了
する
Kết thúc hoạt động ngân hàng vào đúng mấy giờ hàng ngày
きっかり_
時
に
来
る
Đến đúng vào lúc mấy giờ

Từ đồng nghĩa của きっかり
adverb
きっかり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きっかり
かっきり かっきりに
exactly, just, precisely
cây hoa cúc, hoa cúc
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
付きっきり つきっきり
tham dự liên tục, giám sát liên tục
ほっきり ほっきり
Nhẹ cả người (tâm trạng hết căng thẳng)
めっきり めっきり
rõ ràng; trông thấy; chợt nổi lên.
きりっと きりっと
vẻ ngoài sắc sảo, cứng nhắc, căng thẳng,  gọn gàng(ví dụ như mặc quần áo)
はっきり分かる はっきりわかる
hiểu rõ