ほっきり
ほっきり
Nhẹ cả người (tâm trạng hết căng thẳng)

ほっきり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほっきり
ほっほっほっ ホッホッホッ
ho-ho-ho (e.g. Santa Claus)
ほっこり ほっこり
ấm áp và mịn màng, mềm mại
ほっそり ほっそり
mảnh khảnh, thon thả
一念ほっき いちねんほっき
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
từng cơn; từng đợt, hay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình, ánh sáng...)
khắc, trổ, chạm, in sâu, khắc sâu
付きっきり つきっきり
tham dự liên tục, giám sát liên tục
略記法 りゃっきほう
cách tóm tắt, cách tóm lược