きっきん
Gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ

きっきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きっきん
きっきん
gấp, cần kíp, khẩn cấp.
喫緊
きっきん
sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp.
吃緊
きっきん
khẩn cấp và quan trọng
Các từ liên quan tới きっきん
urgent (pressing) matter
喫緊事 きっきんごと
khẩn cấp (nhấn) quan trọng
きんきん キンキン
rít lên; nhức óc; chói tai
きんき キンキ
broadbanded thornyhead (Sebastolobus macrochir), broadfin thornyhead, kichiji rockfish
gaudy, flashy, showy
sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được, dục vọng không thể kiềm chế được; sự hoang dâm vô độ, sự không giữ được, sự không cầm được (ỉa đùn, đái dầm...)
sự khử trùng, sự làm tiệt trùng, sự làm cho cằn cỗi, sự làm mất khả năng sinh đẻ
sự ăn, thức ăn