きんきらきん
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Gaudy, flashy, showy

きんきらきん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きんきらきん
きんきん キンキン
rít lên; nhức óc; chói tai
きんき キンキ
broadbanded thornyhead (Sebastolobus macrochir), broadfin thornyhead, kichiji rockfish
máy phát điện
gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, kiếm lợi, lợi dụng, có ích
sự quyên góp ; số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước, sự mua báo dài hạn, sự ký tên, sự tán thành
sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng