Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きんき
キンキ
broadbanded thornyhead (Sebastolobus macrochir), broadfin thornyhead, kichiji rockfish
きんきん キンキン
rít lên; nhức óc; chói tai
きんきらきん
gaudy, flashy, showy
きんきょく
komusic
がかんきんきゅう
chứng cứng khít hàm
きんきゅうはっしん
sự xáo trộn âm, cuộc đua mô tô trên đất gồ ghề
ずきんずきん ずきんずきん
nhói (đau), đập
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
きふきん
sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng
Đăng nhập để xem giải thích