Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晴れる はれる
nắng
晴れの日 はれのひ
ngày nắng, ngày đẹp trời
日本晴れ にほんばれ
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây.
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
気が晴れ晴れする きがはればれする
mát lòng.
計られる はかられる
để được cầm (lấy) bên trong
晴れ渡る はれわたる
làm sáng tỏ một vấn đề
晴れやか はれやか
clear, bright, sunny