晴れ渡る
はれわたる「TÌNH ĐỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Làm sáng tỏ một vấn đề

Bảng chia động từ của 晴れ渡る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 晴れ渡る/はれわたるる |
Quá khứ (た) | 晴れ渡った |
Phủ định (未然) | 晴れ渡らない |
Lịch sự (丁寧) | 晴れ渡ります |
te (て) | 晴れ渡って |
Khả năng (可能) | 晴れ渡れる |
Thụ động (受身) | 晴れ渡られる |
Sai khiến (使役) | 晴れ渡らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 晴れ渡られる |
Điều kiện (条件) | 晴れ渡れば |
Mệnh lệnh (命令) | 晴れ渡れ |
Ý chí (意向) | 晴れ渡ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 晴れ渡るな |
晴れ渡る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 晴れ渡る
晴れる はれる
nắng
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
気が晴れ晴れする きがはればれする
mát lòng.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
晴れ はれ
trời nắng
晴れ晴れしい はればれしい
sạch; tráng lệ
気が晴れる きがはれる
cảm thấy sảng khoái, cảm thấy vui hơn, cảm thấy tốt hơn