Các từ liên quan tới きぬ (タレント)
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
ぬきで ぬきで
Không có gì đó
天ぬき てんぬき
tempura soba without the noodles
尽きせぬ つきせぬ
mãi mãi, vĩnh cửu
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
sự tuyển mộ, sự lấy thêm, sự tuyển thêm, sự bổ sung, sự lấp chỗ trống, sự phục hồi sức khoẻ