天ぬき
てんぬき「THIÊN」
☆ Cụm từ
Missing the vital element
☆ Danh từ
Tempura soba without the noodles

天ぬき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天ぬき
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
ぬきで ぬきで
Không có gì đó
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang
sự tuyển mộ, sự lấy thêm, sự tuyển thêm, sự bổ sung, sự lấp chỗ trống, sự phục hồi sức khoẻ
cứng, không oằn, không cong, không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự hồi phục
天引き てんびき
cho mượn tiền và bắt (ngấm) trả trước sự quan tâm; suy diễn
sự chán nản, sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí