ふきぬき
Phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang

ふきぬき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふきぬき
ふきぬき
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang
吹き抜き
ふきぬき
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang
吹貫き
ふきぬき
biểu ngữ
Các từ liên quan tới ふきぬき
cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút, hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, phác thảo, phác hoạ; dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, nghĩa Mỹ) cựu chiến binh
ぬきで ぬきで
Không có gì đó
天ぬき てんぬき
tempura soba without the noodles
sự tuyển mộ, sự lấy thêm, sự tuyển thêm, sự bổ sung, sự lấp chỗ trống, sự phục hồi sức khoẻ
cứng, không oằn, không cong, không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự hồi phục
sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng