Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きぬむすめ
目を盗む めをぬすむ
lén lút, vụng trộm
chính, chủ yếu, người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng, chủ, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn; vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính
盗む ぬすむ
ăn cắp
雌犬 めすいぬ めいぬ
chó cái
滑々 ぬめぬめ ヌメヌメ すべすべ
mịn (da, v.v.), bóng mượt, mịn như nhung
生娘 きむすめ
Gái trinh; phụ nữ trẻ ngây thơ; con gái
牝犬 めすいぬ
chó cái.
ぬめ革 ぬめかわ ヌメかわ
cow hide tanned using tannin