Kết quả tra cứu 滑々
滑々
ぬめぬめ ヌメヌメ すべすべ
「HOẠT」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な, trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Mịn (da, v.v.), bóng mượt, mịn như nhung

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 滑々
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滑々する/ぬめぬめする |
Quá khứ (た) | 滑々した |
Phủ định (未然) | 滑々しない |
Lịch sự (丁寧) | 滑々します |
te (て) | 滑々して |
Khả năng (可能) | 滑々できる |
Thụ động (受身) | 滑々される |
Sai khiến (使役) | 滑々させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滑々すられる |
Điều kiện (条件) | 滑々すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 滑々しろ |
Ý chí (意向) | 滑々しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 滑々するな |