Kết quả tra cứu 目を盗む
Các từ liên quan tới 目を盗む
目を盗む
めをぬすむ
「MỤC ĐẠO」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
◆ Lén lút, vụng trộm

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 目を盗む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目を盗む/めをぬすむむ |
Quá khứ (た) | 目を盗んだ |
Phủ định (未然) | 目を盗まない |
Lịch sự (丁寧) | 目を盗みます |
te (て) | 目を盗んで |
Khả năng (可能) | 目を盗める |
Thụ động (受身) | 目を盗まれる |
Sai khiến (使役) | 目を盗ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目を盗む |
Điều kiện (条件) | 目を盗めば |
Mệnh lệnh (命令) | 目を盗め |
Ý chí (意向) | 目を盗もう |
Cấm chỉ(禁止) | 目を盗むな |