きのは
Tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá

きのは được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きのは
きのは
tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá
木の葉
このは きのは
tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá
Các từ liên quan tới きのは
木の端 きのはし きのはじ
gỗ vụn; vật vô ích, đồ bỏ đi, đồ vứt đi
雪の果て ゆきのはて
đợt tuyết cuối cùng, tuyết còn lại sau lễ kỷ niệm Đức Phật nhập diệt (báo hiệu sắp hết tuyết)
雪の花 ゆきのはな
hoa tuyết
雪野原 ゆきのはら
cánh đồng phủ đầy tuyết
気の早い きのはやい
nôn nóng; nóng vội; vội vàng; hấp tấp
先の話 さきのはなし
chuyện của tương lai
飽きの反応 あきのはんのー
phản ứng mệt mỏi
乾きの早い かわきのはやい
khô nhanh (quần áo)