先の話
さきのはなし「TIÊN THOẠI」
☆ Cụm từ, danh từ
Chuyện của tương lai

先の話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先の話
話の先 はなしのさき
sự tiếp tục (của) một câu chuyện
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
話の種 はなしのたね
chủ đề (đề tài) của cuộc nói chuyện; đề tài bàn luận, đề tài đồn đại
筆の先 ふでのさき
ngòi bút.
ドリルの先 どりるのさき
mũi khoan.