雪野原
ゆきのはら「TUYẾT DÃ NGUYÊN」
☆ Danh từ
Cánh đồng phủ đầy tuyết

雪野原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪野原
雪原 せつげん
đồng tuyết, vùng rộng lớn phủ đầy tuyết; đồng băng, băng nguyên
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野原 のはら
bình nguyên
原野 げんや はらの
đất hoang; cánh đồng hoang; đất hoang hoá
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ