Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きみづか縁
手づかみ てづかみ
nắm giữ, nắm bắt
大づかみ おおづかみ
đại khái
高値づかみ たかねづかみ
việc mua cổ phiếu khi giá cổ phiếu chạm mức giá cao
三日月 みかづき みっかづき
trăng lưỡi liềm.
nắm chặt, giữ chặt, tham lam, keo cú
sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, speaking, strike
近づき ちかづき
hiểu biết, đến gần
縁続き えんつづき
một tương đối