Các từ liên quan tới きみのためにつよくなりたい
嫁の尻たたき よめのしりたたき
traditional koshogatsu ceremony where the newly-wed wife is hit with a sacred wooden pole on the rump to ensure her fertility
弱り目に祟り目 よわりめにたたりめ
những vận rủi không bao giờ đến đơn độc
便りの無いのは良い便り たよりのないのはよいたより
không liên lạc tức là vẫn bình an
vì lợi ích của; cho (mục đích).
âm ty, âm phủ, diêm vương
頼みの綱 たのみのつな
tia hy vọng cuối cùng
身のため みのため
vì lợi ích của bản thân
用に足りない ようにたりない
(của) vô ích(thì) vô ích