Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気を引き立てる きをひきたてる
cổ vũ, nâng cao tinh thần của ai đó
聞き耳を立てる ききみみをたてる
Tập trung nghe, chú ý nghe với tâm lý chủ động
敵に後ろを見せる てきにうしろをみせる
to flee from one's enemy, to turn tail
気を楽にする きをらくにする
thư giãn
を境にして をさかにして
Từ khi(danh giới giữa 2 sự việc)
を元にして をもとにして
dựa trên, được xây dựng trên, làm từ
手を水に漬ける てをみずにつける
nhúng tay vào nước
身銭を切る みぜにをきる
dùng tiền của mình, tự trả tiền túi