Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きみを気にしてる
気を引き立てる きをひきたてる
cổ vũ, nâng cao tinh thần của ai đó
敵に後ろを見せる てきにうしろをみせる
to flee from one's enemy, to turn tail
気を楽にする きをらくにする
thư giãn
聞き耳を立てる ききみみをたてる
Tập trung nghe, chú ý nghe với tâm lý chủ động
身銭を切る みぜにをきる
dùng tiền của mình, tự trả tiền túi
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện