Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気にする きにする
bận tâm, để ý, lo lắng
気楽 きらく
nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
楽しみにする たのしみにする
mong chờ, mong đợi
気に水を差す きにみずをさす
Làm mất hứng, phá đám
気にするな きにするな
Đừng bận tâm
本気にする ほんきにする
nghiêm túc, tin tưởng