Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しきもの
tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), được đem ra thảo luận, bàn cãi, bị mắng, bị quở trách, trải thảm, ra mắng mỏ; gọi lên mắng
しもやしき
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
木橋 もっきょう もくきょう きばし もくばし
cầu gỗ.
ももひき
quần dài
抜きもどし ぬきもどし
đẩy ngược
紐橋 ひもばし
cầu dây.
もしもし
alô.
しおきもの
có tội, phạm tội, tội ác, conversation, kẻ phạm tội, tội phạm