しもやしき
Biệt thự; biệt thự ở ngoại ô

しもやしき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しもやしき
しもやしき
biệt thự
下屋敷
しもやしき
biệt thự
Các từ liên quan tới しもやしき
sự tôi, sự trộn vữa, sự hoà trộn; sự xáo trộn
giá.
細もやし ほそもやし
Giá đỗ nhỏ loại này giống viêt nam ăn ngon hơn loại giá đỗ béo hee
lo lắng, thiếu kiên nhẫn
もやしっ子 もやしっこ
đứa trẻ yếu đuối
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...), đất nung, bằng đất nung
một, một (người, vật) nào đó, tuyệt không, không tí nào, bất cứ, một người nào đó, một vật nào đó, không chút gì, không đứa nào, bất cứ vật gì, bất cứ ai, chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh), hoàn toàn