Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やきもどし
sự tôi, sự trộn vữa, sự hoà trộn; sự xáo trộn
もどし
sự điều hướng lại
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
サフランもどき
zephyr lily
抜き ぬき
loại bỏ
抜き差し ぬきさし
Sự thêm và bớt; sự chèn và xóa
抜きしろ ぬきしろ
độ dốc thoát khuôn