きゃくすじ
Một nhóm khách hàng, an Asian clientele, một nhóm khách hàng châu á, những khách quen, thân chủ của một nhà hát hoặc nhà hàng

きゃくすじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゃくすじ
きゃくすじ
một nhóm khách hàng, an Asian clientele, một nhóm khách hàng châu á.
客筋
きゃくすじ
một nhóm khách hàng
Các từ liên quan tới きゃくすじ
来客筋 らいきゃくすじ
khách hàng
weak enemy
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
người đến thăm, người gọi, tươi, mát, mát mẻ
sự không cho vào, sự không cho hưởng, sự ngăn chận, sự loại trừ, sự đuổi ra, sự tống ra, trừ ai ra
tính hiểm độc, ác tâm
bình tĩnh
泣きじゃくる なきじゃくる
nức nở.