客人
きゃくじん「KHÁCH NHÂN」
☆ Danh từ
Khách đến thăm; khách mời; khách khứa
客人
たちはその
幸
せな
夫婦
が
末永
く
裕福
な
人生
を
送
る
事
を
祈
った。
Các khách mời chúc vợ chồng hạnh phúc, vạn sự như ý.

Từ trái nghĩa của 客人
きゃくじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゃくじん
客人
きゃくじん
khách đến thăm
きゃくじん
người đến thăm, người gọi, tươi.
Các từ liên quan tới きゃくじん
người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứng, máy thấm ướt tem, bộ giảm âm, bộ giảm xóc, cái chống rung, cái tắt dao động; van khói kiểu lá chắn; mắt gió, bánh không ủ men nướng dưới tro
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
weak enemy
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
một nhóm khách hàng, an Asian clientele, một nhóm khách hàng châu á, những khách quen, thân chủ của một nhà hát hoặc nhà hàng
sự không cho vào, sự không cho hưởng, sự ngăn chận, sự loại trừ, sự đuổi ra, sự tống ra, trừ ai ra
tính hiểm độc, ác tâm
bình tĩnh