Kết quả tra cứu きゃくじん
Các từ liên quan tới きゃくじん
客人
きゃくじん
「KHÁCH NHÂN」
☆ Danh từ
◆ Khách đến thăm; khách mời; khách khứa
客人
たちはその
幸
せな
夫婦
が
末永
く
裕福
な
人生
を
送
る
事
を
祈
った。
Các khách mời chúc vợ chồng hạnh phúc, vạn sự như ý.

Đăng nhập để xem giải thích