泣きじゃくる
なきじゃくる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Nức nở.

Từ đồng nghĩa của 泣きじゃくる
verb
Bảng chia động từ của 泣きじゃくる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 泣きじゃくる/なきじゃくるる |
Quá khứ (た) | 泣きじゃくった |
Phủ định (未然) | 泣きじゃくらない |
Lịch sự (丁寧) | 泣きじゃくります |
te (て) | 泣きじゃくって |
Khả năng (可能) | 泣きじゃくれる |
Thụ động (受身) | 泣きじゃくられる |
Sai khiến (使役) | 泣きじゃくらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 泣きじゃくられる |
Điều kiện (条件) | 泣きじゃくれば |
Mệnh lệnh (命令) | 泣きじゃくれ |
Ý chí (意向) | 泣きじゃくろう |
Cấm chỉ(禁止) | 泣きじゃくるな |
泣きじゃくる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泣きじゃくる
泣く泣く なくなく
Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
sự không cho vào, sự không cho hưởng, sự ngăn chận, sự loại trừ, sự đuổi ra, sự tống ra, trừ ai ra
người đến thăm, người gọi, tươi, mát, mát mẻ
một nhóm khách hàng, an Asian clientele, một nhóm khách hàng châu á, những khách quen, thân chủ của một nhà hát hoặc nhà hàng
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
weak enemy
tính hiểm độc, ác tâm
bình tĩnh