Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぴしゃぴしゃ
ぴしゃっぴしゃっ
slap (sound of a flat object continuously striking something)
きゃぴきゃぴ キャピキャピ
sự nhiệt tình trẻ trung, tinh thần cao, khao khát đi, tràn đầy năng lượng trẻ trung
ぴしゃり ピシャリ
tát, bắn tung tóe, văng tung tóe, đập mạnh, bằng phẳng (từ chối, từ chối, v.v.)
ぴんしゃん ピンシャン びんしゃん
vigorous for one's age, active despite one's years, hale and hearty, full of beans
ぴしゃっと
slapping, splatting
しっぴつしゃ
tác giả, người tạo ra, người gây ra
ぴしゃりと打つ ぴしゃりとうつ
bọp.
ぴちゃん
splash
しゅっぴんしゃ
người phô trương, người phô bày, người trưng bày, người triển lãm, chủ rạp chiếu bóng
Đăng nhập để xem giải thích