級位
きゅうい「CẤP VỊ」
Cấp vị, cấp độ
一定の級位に上がる
Tăng đến một cấp độ nhất định

きゅうい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゅうい
級位
きゅうい
Cấp vị, cấp độ
旧衣
きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài
休意
きゅうい
hoà bình
きゅうい
hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh
球威
きゅうい
sức mạnh của một cú ném
Các từ liên quan tới きゅうい
本体 吸引器 ほんたい きゅういんうつわ ほんたい きゅういんうつわ
Máy hút chính (main vacuum cleaner)
吸引器交換部品 きゅういんうつわこうかんぶひん きゅういんきこうかんぶひん
phụ tùng thay thế cho máy hút
blackish green
吸引 きゅういん
sự hấp dẫn; sự lôi cuốn
吸飲 きゅういん
uống bằng cách hút
利休色 りきゅういろ
màu xanh xám
吸引シカン きゅういんシカン
Hút bụi
迷宮入り めいきゅういり
chưa giải quyết được; lạc vào mê cung