吸引シカン
きゅういんシカン
☆ Danh từ, noun phrase
Hút bụi
吸引シカン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸引シカン
シカン瓶 シカンかめ シカンびん
bình xịt
吸引 きゅういん
sự hấp dẫn; sự lôi cuốn
吸引術 きゅーいんじゅつ
phẫu thuật hút
吸引[法] きゅういん[ほう]
phương pháp hút
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
吸引電極 きゅーいんでんきょく
điện cực hút