りきゅういろ
Blackish green

りきゅういろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りきゅういろ
りきゅういろ
blackish green
利休色
りきゅういろ
màu xanh xám
Các từ liên quan tới りきゅういろ
sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...), sự soi rạng, thiên khải
dụng cụ để sửa cho thẳng, máy chỉnh lưu, máy cất lại, máy tinh cất, bộ tách sóng
(a) dragoon
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm
sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự
jet stream
(Ê, cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý, cốt) chú ý, lưu ý, để ý