Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧波
きゅうは きゅうなみ
trường học cũ (già)
きゅうは
sự gửi đi (thư, thông điệp...)
旧派
trường phái cổ
急派
gửi đi
吸排気弁 きゅうはいきべん きゅうはいきべん きゅうはいきべん
van cấp xả khí
休泊所 きゅうはくじょ きゅうはくしょ
những quý tạm thời
きゅうはくした
gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ
きんきゅうはっしん
sự xáo trộn âm, cuộc đua mô tô trên đất gồ ghề
急迫 きゅうはく
sự cấp bách; sự gấp rút
窮迫 きゅうはく
cảnh khốn cùng; cảnh cùng khốn; cảnh túng quẫn; cảnh gieo neo
九拝 きゅうはい
cúi đầu nhiều lần (trong sự xin lỗi)
旧藩 きゅうはん
cựu thị tộc
「CỰU BA」
Đăng nhập để xem giải thích