旧波
きゅうは きゅうなみ「CỰU BA」
☆ Danh từ
Trường học cũ (già); kiểu cũ (già); những người bảo thủ

きゅうは được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゅうは
旧波
きゅうは きゅうなみ
trường học cũ (già)
きゅうは
sự giết đi,sự kết liễu cuộc đời,sự đánh chết tươi.
旧派
きゅうは
trường phái cổ
急派
きゅうは
gửi đi
Các từ liên quan tới きゅうは
吸排気弁 きゅうはいきべん きゅうはいきべん きゅうはいきべん
van cấp xả khí
休泊所 きゅうはくじょ きゅうはくしょ
những quý tạm thời
gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ
朽廃 きゅうはい
mục nát; sự đổ nát
窮迫 きゅうはく
cảnh khốn cùng; cảnh cùng khốn; cảnh túng quẫn; cảnh gieo neo
急迫 きゅうはく
sự cấp bách; sự gấp rút
旧藩 きゅうはん
cựu thị tộc
九拝 きゅうはい
cúi đầu nhiều lần (trong sự xin lỗi)