休泊所
きゅうはくじょ きゅうはくしょ「HƯU BẠC SỞ」
☆ Danh từ
Những quý tạm thời

休泊所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休泊所
宿泊所 しゅくはくじょ しゅくはくしょ
chỗ trọ
休息所 きゅうそくじょ きゅうそくしょ
restroom; vận động ở hành lang; đi thơ thẩn
休憩所 きゅうけいじょ
chỗ nghỉ
休み所 やすみどころ やすみしょ
nơi nghỉ ngơi; chỗ nghỉ ngơi
泊 はく
việc ở lại, lưu lại qua đêm
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
泊る とまる
ở
錨泊 びょうはく
Sự thả neo; sự bỏ neo.