九拝
きゅうはい「CỬU BÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cúi đầu nhiều lần (trong sự xin lỗi)

Bảng chia động từ của 九拝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 九拝する/きゅうはいする |
Quá khứ (た) | 九拝した |
Phủ định (未然) | 九拝しない |
Lịch sự (丁寧) | 九拝します |
te (て) | 九拝して |
Khả năng (可能) | 九拝できる |
Thụ động (受身) | 九拝される |
Sai khiến (使役) | 九拝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 九拝すられる |
Điều kiện (条件) | 九拝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 九拝しろ |
Ý chí (意向) | 九拝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 九拝するな |
九拝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 九拝
三拝九拝 さんぱいきゅうはい
làm lễ thể hiện sự tôn kính với ai đó; lời trang trọng viết ở cuối thư thể hiện sự tôn kính
九九 くく く
bảng cửu chương
拝 はい
tôn kính
九 きゅう く ここの この ここ
số 9; chín (số)
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう
bảng cửu chương
九分九厘 くぶくりん
cược mười ăn một; hầu như chắc chắn
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần