Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きょうだ
smiting
強打
vỗ mạnh
怯懦
tính nhát gan, tính nhút nhát
きょうだい関係 きょうだいかんけー
mối quan hệ anh em trai
ごきょうだい
anh chị em
きょうだいぶん
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bạn thân
兇弾 きょうだん
assassin's plot
凶弾 きょうだん
thích khách có mảnh đất; thích khách có viên đạn
教団 きょうだん
tổ chức tôn giáo, giáo đoàn
橋台 きょうだい
mố cầu.
鏡台 きょうだい
gương soi