きょうだ
Smiting

きょうだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうだ
きょうだ
smiting
強打
きょうだ
vỗ mạnh
怯懦
きょうだ
tính nhát gan, tính nhút nhát
Các từ liên quan tới きょうだ
きょうだい関係 きょうだいかんけー
mối quan hệ anh em trai
親兄弟 おやきょうだい しんきょうだい
cha mẹ và những anh chị em ruột; họ hàng thân của ai
兄弟喧嘩 きょうだいげんか きょうだいけんか
cãi nhau giữa những anh(em) trai (những chị, em gái)
兄妹喧嘩 きょうだいげんか きょうだいけんか
anh chị em cãi nhau
anh chị em
兇弾 きょうだん
assassin's plot
京大 きょうだい
trường đại học kyoto
凶弾 きょうだん
thích khách có mảnh đất; thích khách có viên đạn