Kết quả tra cứu 兄妹喧嘩
Các từ liên quan tới 兄妹喧嘩
兄妹喧嘩
きょうだいげんか きょうだいけんか
「HUYNH MUỘI HUYÊN HOA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Anh chị em cãi nhau

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 兄妹喧嘩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 兄妹喧嘩する/きょうだいげんかする |
Quá khứ (た) | 兄妹喧嘩した |
Phủ định (未然) | 兄妹喧嘩しない |
Lịch sự (丁寧) | 兄妹喧嘩します |
te (て) | 兄妹喧嘩して |
Khả năng (可能) | 兄妹喧嘩できる |
Thụ động (受身) | 兄妹喧嘩される |
Sai khiến (使役) | 兄妹喧嘩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 兄妹喧嘩すられる |
Điều kiện (条件) | 兄妹喧嘩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 兄妹喧嘩しろ |
Ý chí (意向) | 兄妹喧嘩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 兄妹喧嘩するな |