兄妹喧嘩
きょうだいげんか きょうだいけんか「HUYNH MUỘI HUYÊN HOA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Anh chị em cãi nhau

Bảng chia động từ của 兄妹喧嘩
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 兄妹喧嘩する/きょうだいげんかする |
Quá khứ (た) | 兄妹喧嘩した |
Phủ định (未然) | 兄妹喧嘩しない |
Lịch sự (丁寧) | 兄妹喧嘩します |
te (て) | 兄妹喧嘩して |
Khả năng (可能) | 兄妹喧嘩できる |
Thụ động (受身) | 兄妹喧嘩される |
Sai khiến (使役) | 兄妹喧嘩させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 兄妹喧嘩すられる |
Điều kiện (条件) | 兄妹喧嘩すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 兄妹喧嘩しろ |
Ý chí (意向) | 兄妹喧嘩しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 兄妹喧嘩するな |
兄妹喧嘩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兄妹喧嘩
姉妹喧嘩 きょうだいげんか しまいけんか
cãi nhau giữa những anh(em) trai (những chị, em gái)
兄弟喧嘩 きょうだいげんか きょうだいけんか
cãi nhau giữa những anh(em) trai (những chị, em gái)
喧嘩 けんか
Cãi nhau, cãi cọ, gây chuyện
兄妹 けいまい きょうだい
anh(em) trai già(cũ) hơn và chị, em gái trẻ hơn
喧嘩腰 けんかごし
tham chiến, nước tham chiến; người tham chiến; phía tham chiến
口喧嘩 くちけんか くちげんか
cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu; cãi vã.
大喧嘩 おおげんか
cuộc cãi vã lớn
水喧嘩 みずげんか
dispute over the distribution of water into paddies during the summer (in rural areas)