きょうだい関係
きょうだいかんけー
☆ Danh từ
Mối quan hệ anh em trai
きょうだい関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きょうだい関係
関係 かんけい
can hệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
深い関係 ふかいかんけい
quan hệ sâu sắc
関係ない かんけいない
không liên quan, không quan tâm, không dính líu
だいきょう だいきょう
tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, sự lầm to
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.