共通エリア
きょうつうエリア
☆ Danh từ
Khu vực chung

きょうつうエリア được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうつうエリア
共通エリア
きょうつうエリア
khu vực chung
きょうつうエリア
khu vực chung
Các từ liên quan tới きょうつうエリア
エリア境界 エリアきょうかい
ranh giới vùng
エリア エリヤ エリア
vùng; khu vực
chứng nghi bệnh
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép
きょうしつ Kyou Shitsu
Lớp học, phòng học
sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm, làm cho vui thích, ham thích, thích thú, làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê
unlucky day
departing Tokyo