きょうえつ
Sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm, làm cho vui thích, ham thích, thích thú, làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê

きょうえつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうえつ
きょうえつ
sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú.
恐悦
きょうえつ
vui thích (khi được chúc mừng)
Các từ liên quan tới きょうえつ
恐悦がる きょうえつがる
cảm tạ, vui mừng , cảm kích thành ý của đối phương
恐悦至極 きょうえつしごく
vô cùng vui mừng
sự làm đông lại; sự đông lại
liquid crystal
nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu; điện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ép (quả, rau...) lấy nước, nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
むきちょうえき むきちょうえき
tù chung thân
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép
きょうしつ Kyou Shitsu
Lớp học, phòng học