東京発
とうきょうはつ「ĐÔNG KINH PHÁT」
☆ Danh từ
Rời khỏi Tokyo, khởi hành từ Tokyo

とうきょうはつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とうきょうはつ
東京発
とうきょうはつ
rời khỏi Tokyo, khởi hành từ Tokyo
とうきょうはつ
departing Tokyo
Các từ liên quan tới とうきょうはつ
bè phái, môn phái, giáo phái
sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị, làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi
đạo thờ vật, bái vật giáo
lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí
Tokyo-bound
khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch
khu vực chung
chứng nghi bệnh