Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東京発
とうきょうはつ
rời khỏi Tokyo, khởi hành từ Tokyo
departing Tokyo
はきょう
sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị, làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi
きょうは
bè phái, môn phái, giáo phái
はいぶつきょう
đạo thờ vật, bái vật giáo
とうじょうきょう
lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí
とうきょういき
Tokyo-bound
きょうとうほう
khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch
きょうつうエリア
khu vực chung
きうつしょう
chứng nghi bệnh
「ĐÔNG KINH PHÁT」
Đăng nhập để xem giải thích