きょうへん
Tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn, kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch
Sự ám sát, vụ ám sát
Tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
Tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh

きょうへん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうへん
きょうへん
tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn, kết thúc thê thảm
共編
きょうへん
sự biên soạn, sự biên tập
兇変
きょうへん
tai ương, thảm hoạ, tai hoạ lớn
Các từ liên quan tới きょうへん
共編者 きょうへんしゃ
đồng biên tập
共変量 きょうへんりょう
tính hiệp biến, hiệp phương sai
環境変化 かんきょうへんか
môi trường thay đổi
環境変数 かんきょうへんすう
biến môi trường
強変化動詞 きょうへんかどうし
strong verb
地球環境変動観測ミッション ちきゅうかんきょうへんどうかんそくミッション
Global Change Observation Mission, GCOM
偏執狂 へんしつきょう へんしゅうきょう
độc tưởng
tường chân mái,tường góc lan can,tường phòng hộ