きょうへき
Tường chân mái; tường góc lan can; tường góc lan can; tường phòng hộ

きょうへき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうへき
きょうへき
tường chân mái
胸壁
きょうへき
tường chân mái
Các từ liên quan tới きょうへき
僻境 へききょう へきさかい
những vùng sâu; vùng quê xa xôi
tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn, kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch
tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt
định kiến, thành kiến, thiên kiến, mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại, làm cho có định kiến, làm cho có thành kiến, làm hại cho, làm thiệt cho
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
sấm, sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm, la lối, nạt nộ, chửa mắng
sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...), co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn
thói nghiện, sự ham mê, sự say mê