環境変化
かんきょうへんか「HOÀN CẢNH BIẾN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Môi trường thay đổi

Bảng chia động từ của 環境変化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 環境変化する/かんきょうへんかする |
Quá khứ (た) | 環境変化した |
Phủ định (未然) | 環境変化しない |
Lịch sự (丁寧) | 環境変化します |
te (て) | 環境変化して |
Khả năng (可能) | 環境変化できる |
Thụ động (受身) | 環境変化される |
Sai khiến (使役) | 環境変化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 環境変化すられる |
Điều kiện (条件) | 環境変化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 環境変化しろ |
Ý chí (意向) | 環境変化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 環境変化するな |
環境変化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境変化
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境変数 かんきょうへんすう
biến môi trường
環境順化 かんきょーじゅんか
thích nghi với môi trường
環境悪化 かんきょうあっか
sự giảm phẩm cấp môi trường
環境劣化 かんきょうれっか
sự giảm phẩm cấp môi trường
環境 かんきょう
hoàn cảnh
仮想化環境 かそーかかんきょー
môi trường ảo hóa